Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiết tha
[thiết tha]
|
tính từ
keen on, attached to
eager, insist (on, upon)
urgent, pressing, be deeply interested in, vital urgent